Tạm ngừng hoạt động kinh doanh là một quyết định quan trọng mà nhiều doanh nghiệp có thể phải đối mặt trong quá trình phát triển và vận hành. Khi gặp khó khăn, tạm ngừng hoạt động kinh doanh có thể là giải pháp tạm thời để doanh nghiệp ổn định và điều chỉnh hướng đi.
Vậy khi đưa ra quyết định này, bạn cần biết những điều gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về việc tạm ngừng hoạt động kinh doanh trong bài viết dưới đây để nắm vững các bước và chuẩn bị tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn.
Tạm ngừng hoạt động kinh doanh là gì?
Định nghĩa tạm ngừng hoạt động kinh doanh
Tạm ngừng hoạt động kinh doanh là tình trạng khi một doanh nghiệp quyết định ngưng các hoạt động kinh doanh của mình trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như doanh nghiệp cần thời gian để tái cơ cấu, đối phó với các khó khăn tài chính hoặc chờ đợi các cơ hội kinh doanh mới.
Trong giai đoạn tạm ngừng, doanh nghiệp không tiến hành các hoạt động kinh doanh. Trong thời gian tạm ngừng hoạt động kinh doanh:
- Doanh nghiệp vẫn duy trì tư cách pháp lý trong thời gian tạm ngừng kinh doanh. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp vẫn tồn tại và không bị xóa tên khỏi hệ thống đăng ký kinh doanh.
- Doanh nghiệp vẫn có nghĩa vụ nộp thuế, phí theo quy định.
- Doanh nghiệp không được phép ký kết hợp đồng mới trong thời gian tạm ngừng kinh doanh. Tuy nhiên, các hợp đồng đã ký trước khi tạm ngừng vẫn phải thực hiện theo các điều khoản đã cam kết.
Phân biệt tạm ngừng hoạt động kinh doanh với giải thể doanh nghiệp
Phân biệt giữa 2 khái niệm trên là điều rất quan trọng để doanh nghiệp có thể lựa chọn phương án phù hợp với tình hình thực tế của mình:
Tạm ngừng hoạt động kinh doanh:
- Tạm thời ngưng hoạt động: Doanh nghiệp chỉ ngưng hoạt động trong một thời gian ngắn, không mất tư cách pháp nhân.
- Có thể tái hoạt động: Sau khi kết thúc thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp có thể trở lại hoạt động bình thường.
- Bảo toàn quyền lợi pháp lý: Doanh nghiệp vẫn giữ nguyên các quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý trong thời gian tạm ngừng.
Giải thể doanh nghiệp:
- Chấm dứt hoạt động vĩnh viễn: Doanh nghiệp ngừng mọi hoạt động kinh doanh và bị xóa tên khỏi hệ thống đăng ký kinh doanh.
- Không thể tái hoạt động: Sau khi giải thể, doanh nghiệp không thể khôi phục hoạt động và phải thành lập mới nếu muốn tiếp tục kinh doanh.
- Thanh lý tài sản: Tất cả tài sản của doanh nghiệp phải được thanh lý để trả nợ và phân chia cho các cổ đông (nếu có).
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa tạm ngừng hoạt động kinh doanh và giải thể doanh nghiệp sẽ giúp các doanh nghiệp lựa chọn giải pháp thích hợp nhất trong từng trường hợp cụ thể. Điều này đảm bảo lợi ích tốt nhất cho doanh nghiệp và các bên liên quan.
Thủ tục tạm ngừng hoạt động kinh doanh
Các loại hình thức tạm ngừng hoạt động
Doanh nghiệp có thể tạm ngừng hoạt động kinh doanh theo hai hình thức:
- Tạm ngừng toàn bộ hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp không thực hiện bất kỳ hoạt động kinh doanh nào đã đăng ký.
- Tạm ngừng một phần hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp chỉ tạm ngừng một số hoạt động kinh doanh nhất định, các hoạt động còn lại vẫn tiếp tục thực hiện.
Hồ sơ thủ tục cần thiết
Hồ sơ thủ tục thành lập doanh nghiệp có quy định chung cho tất cả các loại hình doanh nghiệp. Tuy nhiên, đối với từng loại hình doanh nghiệp cụ thể, sẽ có một số yêu cầu bổ sung về hồ sơ cần thiết.
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên
- Thông báo tạm ngừng kinh doanh: Theo mẫu quy định.
- Quyết định của chủ sở hữu công ty: Quyết định này phải được chủ sở hữu công ty ký tên.
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có).
Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên
- Thông báo tạm ngừng kinh doanh: Theo mẫu quy định.
- Quyết định của Hội đồng thành viên: Quyết định này phải được tất cả các thành viên đồng ý và ký tên.
- Biên bản họp của Hội đồng thành viên: Biên bản họp này phải được lập theo đúng quy định của pháp luật.
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có).
Công ty Cổ phần
- Thông báo tạm ngừng kinh doanh: Theo mẫu quy định.
- Quyết định của Đại hội đồng cổ đông: Quyết định này phải được Đại hội đồng cổ đông thông qua và ký tên.
- Biên bản họp của Đại hội đồng cổ đông: Biên bản họp này phải được lập theo đúng quy định của pháp luật.
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có).
Doanh nghiệp tư nhân
- Thông báo tạm ngừng kinh doanh: Theo mẫu quy định.
- Quyết định của chủ doanh nghiệp tư nhân: Quyết định này phải được chủ doanh nghiệp ký tên.
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Công ty Hợp danh
- Thông báo tạm ngừng kinh doanh: Theo mẫu quy định.
- Quyết định của các thành viên hợp danh: Quyết định này phải được các thành viên hợp danh đồng ý và ký tên.
- Biên bản họp của các thành viên hợp danh: Biên bản họp này phải được lập theo đúng quy định của pháp luật.
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có).
Quy trình nộp hồ sơ
Doanh nghiệp thực hiện tạm ngừng kinh doanh theo quy trình sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ
Doanh nghiệp nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đăng ký trụ sở chính. Hoặc nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Bước 2: Thẩm định hồ sơ
- Cơ quan đăng ký kinh doanh thẩm định hồ sơ trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.
- Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký tạm ngừng kinh doanh cho doanh nghiệp.
- Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản cho doanh nghiệp biết lý do và yêu cầu doanh nghiệp bổ sung hồ sơ.
Bước 3: Công bố thông tin
Doanh nghiệp có trách nhiệm công bố thông tin tạm ngừng kinh doanh trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Thời hạn trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận đăng ký tạm ngừng hoạt động kinh doanh.
Lệ phí tạm ngừng hoạt động
- Lệ phí nhà nước: Thường không có lệ phí khi nộp hồ sơ tạm ngừng hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, một số tỉnh, thành phố có thể áp dụng lệ phí riêng.
- Phí dịch vụ tư vấn pháp lý: Nếu doanh nghiệp sử dụng dịch vụ của các công ty tư vấn pháp lý, sẽ có chi phí tư vấn tùy thuộc vào mức độ phức tạp của hồ sơ và quy mô doanh nghiệp.
Thời gian tạm ngừng hoạt động kinh doanh
Quy định của pháp luật về thời gian tạm ngừng tối đa
Theo quy định tại Điều 200 của Luật Doanh nghiệp 2020:
- Thời gian tạm ngừng hoạt động tối đa: Doanh nghiệp có quyền tạm ngừng kinh doanh trong thời hạn tối đa là 1 năm.
- Gia hạn thời gian tạm ngừng: Sau khi hết thời hạn tạm ngừng ban đầu, doanh nghiệp có thể tiếp tục gia hạn tạm ngừng kinh doanh thêm 1 năm nữa. Tổng thời gian tạm ngừng liên tiếp không được vượt quá 2 năm.
Gia hạn thời gian tạm ngừng
Để gia hạn thời gian tạm ngừng hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ gia hạn
- Đơn đề nghị về việc gia hạn tạm ngừng hoạt động kinh doanh theo mẫu quy định.
- Quyết định của chủ sở hữu, Hội đồng thành viên, hoặc Đại hội đồng cổ đông về việc gia hạn tạm ngừng hoạt động kinh doanh.
- Biên bản họp của Hội đồng thành viên hoặc Đại hội đồng cổ đông về việc gia hạn tạm ngừng hoạt động kinh doanh (nếu có).
Bước 2: Nộp hồ sơ gia hạn
- Hồ sơ gia hạn tạm ngừng hoạt động kinh doanh phải được nộp trước ít nhất 15 ngày làm việc tính đến ngày hết thời hạn tạm ngừng trước đó.
- Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đã đăng ký. Hoặc nộp trực tuyến thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Bước 3: Thẩm định hồ sơ
- Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thẩm định hồ sơ và xử lý trong thời gian từ 3-5 ngày làm việc.
Bước 4: Nhận kết quả
- Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được Giấy xác nhận gia hạn tạm ngừng hoạt động kinh doanh.
- Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ yêu cầu doanh nghiệp bổ sung hoặc chỉnh sửa.
Tái hoạt động sau khi tạm ngừng
Thủ tục tái hoạt động
Để tái hoạt động sau khi tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Nộp đơn đề nghị tái hoạt động
Bước 2: Giấy tờ kèm theo
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
- Giấy chứng nhận đăng ký tạm ngừng kinh doanh.
- Giấy tờ chứng minh đã hoàn thành việc giải quyết các khoản nợ, nghĩa vụ còn tồn tại trước khi tạm ngừng kinh doanh (nếu có).
- Giấy ủy quyền (nếu nộp hồ sơ qua người được ủy quyền).
Bước 3: Quy trình nộp hồ sơ
- Doanh nghiệp nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đăng ký trụ sở chính.
- Hoặc nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Bước 4: Thời gian giải quyết
- Cơ quan đăng ký kinh doanh thẩm định hồ sơ trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.
- Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật thông tin doanh nghiệp đang hoạt động trên hệ thống và thông báo cho doanh nghiệp biết.
- Nếu hồ sơ không hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản cho doanh nghiệp biết lý do và yêu cầu doanh nghiệp bổ sung hồ sơ.
Những lưu ý khi tái hoạt động
Kiểm tra và cập nhật thông tin:
- Đảm bảo thông tin doanh nghiệp đã được cập nhật đầy đủ và chính xác trong hồ sơ đăng ký kinh doanh, bao gồm địa chỉ, ngành nghề kinh doanh, và thông tin liên hệ.
- Kiểm tra lại các giấy tờ pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh như giấy phép, chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh (nếu có) để đảm bảo vẫn còn hiệu lực.
Thông báo đến cơ quan thuế:
- Gửi thông báo tái hoạt động kinh doanh đến cơ quan thuế quản lý trực tiếp để cập nhật trạng thái hoạt động của doanh nghiệp và tránh các rắc rối về nghĩa vụ thuế sau này.
- Đảm bảo đã hoàn thành các nghĩa vụ thuế trong thời gian tạm ngừng để không gặp vấn đề khi tái hoạt động.
Chuẩn bị nguồn lực:
- Đảm bảo rằng doanh nghiệp đã chuẩn bị đầy đủ nguồn lực cần thiết để tái hoạt động, bao gồm nhân sự, tài chính, và cơ sở vật chất.
- Kiểm tra lại các hợp đồng lao động và các thoả thuận hợp tác với đối tác, khách hàng để đảm bảo mọi hoạt động sẽ diễn ra suôn sẻ sau khi tái hoạt động.
Truyền thông và thông báo:
- Thông báo đến các bên liên quan về việc tái hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm khách hàng, đối tác, nhà cung cấp, và các cơ quan quản lý liên quan.
- Sử dụng các kênh truyền thông như website, email, và mạng xã hội để thông báo rộng rãi về việc doanh nghiệp tái hoạt động, nhằm khôi phục lại uy tín và sự tin cậy từ các bên liên quan.
Kiểm tra và tuân thủ quy định pháp luật:
- Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành về kinh doanh, lao động, thuế, và môi trường.
- Cập nhật các thay đổi mới nhất về quy định pháp luật có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Bằng cách thực hiện đúng quy trình và lưu ý các điểm quan trọng khi tái hoạt động. Doanh nghiệp có thể nhanh chóng ổn định và phát triển sau thời gian tạm ngừng kinh doanh.
Lý do doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động kinh doanh
Khó khăn về tài chính
Thiếu vốn lưu động:
- Khi doanh nghiệp không đủ vốn lưu động để duy trì hoạt động kinh doanh hàng ngày. Việc tạm ngừng có thể giúp giảm bớt gánh nặng tài chính và cho phép doanh nghiệp tìm kiếm nguồn vốn mới.
- Khả năng tiếp cận các khoản vay hoặc nguồn đầu tư có thể bị hạn chế, dẫn đến việc tạm ngừng kinh doanh để tránh tăng thêm nợ.
Giảm doanh thu và lợi nhuận:
- Khi doanh thu và lợi nhuận giảm mạnh, doanh nghiệp có thể tạm ngừng hoạt động để đánh giá lại chiến lược kinh doanh và tìm cách cải thiện tình hình tài chính. Sẽ giúp tránh tình trạng lỗ lớn và tổn thất nặng nề hơn cho doanh nghiệp trong tương lai.
Sắp xếp lại hoạt động kinh doanh
Tái cơ cấu tổ chức:
- Doanh nghiệp có thể tạm ngừng hoạt động để tái cơ cấu tổ chức, thay đổi bộ máy quản lý, hoặc điều chỉnh lại quy trình làm việc nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động. Việc sắp xếp lại các bộ phận và phòng ban giúp tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường khả năng cạnh tranh.
Nâng cấp cơ sở hạ tầng:
- Tạm ngừng hoạt động kinh doanh có thể cần thiết khi doanh nghiệp muốn nâng cấp cơ sở hạ tầng, cải tiến công nghệ, hoặc thay đổi thiết bị sản xuất. Điều này giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ và tăng cường hiệu quả sản xuất.
Chuyển đổi mô hình kinh doanh
Thay đổi ngành nghề kinh doanh:
- Khi doanh nghiệp quyết định thay đổi ngành nghề kinh doanh để đáp ứng nhu cầu thị trường hoặc tìm kiếm cơ hội mới, việc tạm ngừng hoạt động có thể giúp quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ.
- Chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình kinh doanh số hoặc thương mại điện tử cũng là lý do phổ biến.
Tái định vị thị trường:
- Doanh nghiệp có thể tạm ngừng hoạt động để tái định vị thị trường, thay đổi đối tượng khách hàng hoặc chiến lược marketing. Giúp doanh nghiệp phù hợp hơn với xu hướng thị trường và tăng cường khả năng cạnh tranh.
Các lý do khác
Thay đổi chính sách pháp luật
- Khi có sự thay đổi trong chính sách pháp luật ảnh hưởng đến ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp có thể tạm ngừng hoạt động để điều chỉnh và tuân thủ các quy định mới.
Khó khăn trong quản lý
- Khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong quản lý, như xung đột nội bộ hoặc thiếu nhân sự quản lý có năng lực, việc tạm ngừng hoạt động có thể giúp giải quyết các vấn đề này.
- Tái đào tạo và phát triển đội ngũ quản lý mới giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn sau khi tái hoạt động.
Ngoài ra, một số doanh nghiệp cũng có thể tạm ngừng kinh doanh tạm thời để:
- Tránh né nghĩa vụ thuế, phí.
- Che giấu các hoạt động kinh doanh bất hợp pháp.
- Thực hiện các hành vi trốn tránh nghĩa vụ nợ.
Các vấn đề cần lưu ý khi tạm ngừng hoạt động kinh doanh
Việc tạm ngừng kinh doanh có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của doanh nghiệp và các bên liên quan. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng những vấn đề sau trước khi quyết định tạm ngừng hoạt động kinh doanh:
Tác động đến doanh nghiệp
- Doanh thu và lợi nhuận: Việc tạm ngừng hoạt động có thể dẫn đến giảm sút doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp do không có hoạt động kinh doanh mang lại thu nhập. Điều này đặc biệt đáng quan ngại đối với các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường cạnh tranh gay gắt.
- Nhân sự: Tạm ngừng hoạt động có thể dẫn đến tình trạng giảm nhân sự ảnh hưởng đến tinh thần làm việc và sự ổn định trong công ty.
- Uy tín doanh nghiệp: Việc tạm ngừng hoạt động có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của doanh nghiệp trong mắt khách hàng, đối tác và cả cộng đồng.
Ảnh hưởng đến các bên liên quan
- Khách hàng: Khách hàng có thể chuyển sang sử dụng sản phẩm, dịch vụ của các đối thủ cạnh tranh.
- Đối tác: Các đối tác thường có thể bị ảnh hưởng đặc biệt là trong việc thực hiện các dự án chung hoặc các cam kết hợp tác. Sự bất tiện này có thể dẫn đến mất mát kinh phí và thời gian đối với các đối tác. Đối tác có thể chấm dứt hợp tác với doanh nghiệp hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại.
- Cơ quan nhà nước: Doanh nghiệp phải đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến việc tạm ngừng hoạt động kinh doanh. Doanh nghiệp vẫn có nghĩa vụ nộp các báo cáo tài chính, đáp ứng các yêu cầu của cơ quan quản lý và nộp các khoản thuế phù hợp.
Thủ tục pháp lý cần thực hiện
Doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục pháp lý theo quy định để tạm ngừng hoạt động kinh doanh, bao gồm:
- Nộp đơn đề nghị tạm ngừng hoạt động kinh doanh.
- Nộp các giấy tờ kèm theo theo quy định.
- Công bố thông tin tạm ngừng hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp cũng cần lưu ý một số điểm sau khi tạm ngừng hoạt động kinh doanh:
- Doanh nghiệp vẫn có nghĩa vụ nộp thuế, phí theo quy định.
- Doanh nghiệp vẫn phải bảo đảm an ninh, trật tự, vệ sinh môi trường tại địa điểm kinh doanh.
- Doanh nghiệp có trách nhiệm giải quyết các khoản nợ, nghĩa vụ còn tồn tại trước khi tạm ngừng hoạt động kinh doanh
- Doanh nghiệp có thể khôi phục hoạt động kinh doanh bất kỳ lúc nào trong thời gian tạm ngừng hoạt động kinh doanh.
Những câu hỏi thường gặp về tạm ngừng hoạt động kinh doanh
Tạm ngừng hoạt động kinh doanh có phải đóng thuế không?
Trong thời gian tạm ngừng hoạt động, doanh nghiệp vẫn phải đảm bảo nộp các khoản thuế theo quy định. Tuy nhiên, các khoản thuế có thể được điều chỉnh dựa trên tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp trong thời gian đó.
Tạm ngừng hoạt động kinh doanh có cần thông báo đến đối tác không?
Có, doanh nghiệp cần thông báo cho các đối tác về việc tạm ngừng hoạt động kinh doanh. Việc thông báo này giúp đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và tránh những hiểu lầm, tranh chấp trong quá trình thực hiện các hợp đồng đã ký kết. Doanh nghiệp cần thông báo cho đối tác bằng văn bản và ghi rõ thời gian tạm ngừng hoạt động kinh doanh.
Tạm ngừng hoạt động có ảnh hưởng đến việc vay vốn ngân hàng không?
Có, tạm ngừng hoạt động kinh doanh có thể ảnh hưởng đến việc vay vốn ngân hàng của doanh nghiệp.
Khi xem xét cho vay vốn, ngân hàng sẽ đánh giá tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Việc tạm ngừng hoạt động kinh doanh có thể khiến ngân hàng lo ngại về khả năng trả nợ của doanh nghiệp, do đó có thể ảnh hưởng đến quyết định cho vay vốn.
Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định tạm ngừng hoạt động kinh doanh, đặc biệt là khi đang vay vốn ngân hàng.
Lời kết
Tạm ngừng hoạt động kinh doanh là một quyết định quan trọng, có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng những vấn đề nêu trên trước khi quyết định.
Công ty Quang Minh với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn pháp lý về doanh nghiệp. Sẵn sàng hỗ trợ doanh nghiệp giải đáp mọi thắc mắc, cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp về thủ tục, đảm bảo doanh nghiệp thực hiện đúng quy định của pháp luật.
Công ty Quang Minh cam kết:
- Cung cấp dịch vụ tư vấn uy tín, chất lượng cao.
- Đội ngũ luật sư chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm.
- Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
- Bảo mật thông tin khách hàng.
Đánh giá: